12/12/2016
DANH MỤC THUỐC CHẾ PHẨM TỪ DƯỢC LIỆU, THUỐC ĐÔNG Y SỬ DỤNG TAI TTYT PHÚ GIÁO NĂM 2016-2017
SỞ Y TẾ BÌNH DƯƠNG
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA ViỆT NAM |
TTYT PHÚ GIÁO |
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH MỤC THUỐC CHẾ PHẨM TỪ DƯỢC LIỆU, THUỐC ĐÔNG Y
SỬ DỤNG TAI TTYT PHÚ GIÁO NĂM 2016-2017
|
(Kèm theo Quyết định số /QĐ-TTYT ngày 08 tháng 9 năm 2016 của Trung tâm Y tế huyện Phú Gíao) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Stt |
TT05 |
Tên thương
mại |
Thành phần của thuốc |
Đơn vị
tính |
Quy cách |
Giá trúng thầu
(có VAT) |
STT KK/KKL |
Giá kê khai |
Hãng
sản xuất |
Nước
sản xuất |
Nhóm |
Nhà thầu |
|
1 |
1 |
Trà gừng |
Gừng |
Gói |
Hộp 10 gói 3g |
1,030 |
9347 |
1200 |
Hải Dương |
Việt Nam |
Nhóm 1 |
Công ty cổ phần Dược vật tư y tế |
Hải Dương |
2 |
4 |
Cảm cúm – f |
Thanh cao, Kim ngân hoa, Địa liền, Tía tô, Kinh giới, Thích gia đằng, Bạc hà |
viên |
Chai 40 viên nang |
1,150 |
14981 |
1423 |
Fitopharma |
Việt Nam |
Nhóm 1 |
Công ty TNHH Dược phẩm |
Fitopharma |
3 |
10 |
Boganic |
Cao Actiso, cao rau đắng đất, cao bìm bìm |
Viên |
Hộp
5 vỉ x 20 viên |
620 |
7798 |
750 |
Traphaco |
Việt Nam |
Nhóm 1 |
Công ty Cổ Phần |
Traphaco |
4 |
21 |
Dodylan |
Cao Diệp Hạ Châu 10/1 300mg |
Viên |
Chai 60 VNA |
415 |
2179 KKL |
1090 |
Domesco |
Việt Nam |
Nhóm 1 |
Công ty CP XNK Y tế |
Domesco |
5 |
22 |
Bổ gan P/H |
Diệp hạ châu; Bồ bồ ; Chi tử |
Viên |
Hộp 5 vỉ x 20 viên |
445 |
#VALUE! |
350 |
Phúc Hưng |
Việt Nam |
Nhóm 1 |
Liên danh Kim Long Miền Nam |
Phúc Hưng |
6 |
23 |
Bình can ACP |
Diệp hạ châu
Nhân trần
Bồ công anh
|
Viên |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
1,260 |
11773 |
1500 |
Medisun |
Việt Nam |
Nhóm 1 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm |
SOHACO
Miền Nam |
7 |
24 |
Bổ gan tiêu độc Livsin - 94 |
Diệp hạ châu, Chua ngút, Cỏ nhọ nồi |
Viên |
Hộp 5 vỉ x 20 viên |
1,490 |
11590 |
1800 |
Hataphar |
Việt Nam |
Nhóm 1 |
Cty CP Đầu tư và phát triển |
Tây Âu |
8 |
32 |
Ngân kiều giải độc – f |
Kim ngân hoa, Liên kiều, Cát cánh, Ngưu bàng tử, Cam thảo, Đạm đậu xị, Kinh giới, Đạm trúc diệp, Bạc hà |
viên |
Chai 40 viên nang |
750 |
13320 |
3078.65 |
Fitopharma |
Việt Nam |
Nhóm 1 |
Công ty TNHH Dược phẩm |
Fitopharma |
9 |
33 |
Ngân kiều giải độc Xuân Quang |
Kim ngân hoa, Liên kiều, Diệp hạ châu, Bồ công anh, Mẫu đơn bì, Đại hoàng. |
Chai 50g |
Hộp 01 lọ 50g |
41,000 |
5175 KKL |
52500 |
Xuân Quang |
Việt Nam |
Nhóm 2 |
Công Ty TNHH Đông Dược |
Xuân Quang |
10 |
35 |
Desmodin Kim tiền thảo H/60v |
Cao kim tiền thảo |
Viên |
Hộp 5 vỉ x 12 viên |
861 |
11632 |
1680 |
OPC |
Việt Nam |
Nhóm 1 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm |
OPC |
11 |
37 |
Kim tiền thảo |
Kim tiền thảo, Râu ngô. |
viên |
Chai 100 viên |
747 |
9365 |
747 |
Khải Hà |
Việt Nam |
Nhóm 1 |
Công ty TNHH Dược phẩm |
TH |
12 |
45 |
Giải độc gan
Xuân Quang |
Nhân trần, Trạch tả, Đại hoàng, Sinh địa, Đương quy, Mạch môn, Long đởm, Chi tử, Hoàng cầm, Cam thảo. |
Lọ 50g |
Hộp 01 lọ 50g |
44,000 |
5168 KKL |
52500 |
Xuân Quang |
Việt Nam |
Nhóm 2 |
Công Ty TNHH Đông Dược |
Xuân Quang |
13 |
49 |
Thanh nhiệt tiêu độc – f |
Sài đất, Kinh giới, Thương nhĩ tử, Phòng phong, Đại hoàng, Thổ phục linh, Liên kiều, Hoàng liên, Kim ngân hoa, Bạch chỉ, Cam thảo |
viên |
Chai 40 viên nang |
745 |
13337 |
1210 |
Fitopharma |
Việt Nam |
Nhóm 1 |
Công ty TNHH Dược phẩm |
Fitopharma |
14 |
50 |
Tiêu dao |
Sài hồ, Bạch truật, Gừng tươi, Bạch linh, Đương quy, Bạch thược, Cam thảo, Bạc hà |
viên |
Chai 40 viên nang |
1,200 |
13341 |
2940.97 |
Fitopharma |
Việt Nam |
Nhóm 1 |
Công ty TNHH Dược phẩm |
Fitopharma |
15 |
54 |
Dưỡng
cốt hoàn |
Cao xương hỗn hợp, hoàng bá, tri mẫu, trần bì, bạch thược, can khương, thục địa |
Gói |
Hộp
20 gói 5g |
3,500 |
6104 |
4400 |
Traphaco |
Việt Nam |
Nhóm 1 |
Công ty Cổ Phần |
Traphaco |
16 |
55 |
Tisore (Khu phong hóa thấp Xuân Quang) |
Đỗ trọng, Ngũ gia bì, Thiên niên kiện, Tục đoạn, Đại hoàng, Xuyên khung, Tần giao, Sinh địa, Uy linh tiên, Đương quy, Quế, Cam thảo. |
Viên |
Hộp 02 vỉ x 10 viên |
2,975 |
5189 KKL |
100000 |
Xuân Quang |
Việt Nam |
Nhóm 2 |
Công Ty TNHH Đông Dược |
Xuân Quang |
17 |
56 |
Thấp khớp ND |
Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Đỗ trọng, Ngưu tất, Trinh nữ, Hồng hoa, Bạch chỉ, Tục đoạn, Bổ cốt chi |
viên |
Hộp 4 vỉ x 10 viên |
2,090 |
12345 |
2200 |
Nam Dược |
Việt Nam |
Nhóm 1 |
Công ty TNHH Dược phẩm |
TH |
18 |
58 |
Hoàn phong tê thấp HT |
Độc hoạt, Tang ký sinh, Phòng phong, Tần giao, Tế tân, Quế chi, Ngưu tất, Đỗ trọng, Đương quy, Bạch thược, Cam thảo, Xuyên khung, Thục địa, Đảng sâm, Phục linh |
Gói 5g |
Hộp 10 gói x 5g |
2,990 |
5603 |
3000 |
Hadiphar |
Việt Nam |
Nhóm 1 |
Cty CP Đầu tư và phát triển |
Tây Âu |
19 |
58 |
Độc hoạt tang ký sinh |
Tang ký sinh, Địa hoàng, Bạch thược, Đỗ trọng, Đảng sâm, Phục linh, Ngưu tất, Tần giao, Quế nhục, Phòng phong, Xuyên khung, Độc hoạt, Tế tân, Cam thảo, Đương quy |
viên |
Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng |
850 |
13562 |
1400 |
Fitopharma |
Việt Nam |
Nhóm 1 |
Công ty TNHH Dược phẩm |
Fitopharma |
20 |
58 |
Revmaton |
Độc hoạt, Quế chi, Phòng phong, Đương quy, Tế tân, Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Thục địa, Đỗ trọng, Ngưu tất, Bạch linh, Cam thảo, Đảng sâm. |
Viên |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
2,100 |
13493 |
3000 |
Danapha |
Việt Nam |
Nhóm 1 |
Công ty cổ phần Dược |
Danapha |
21 |
62 |
Rheumapain - f |
Thiên niên kiện, Thổ phục linh, Dây đau xương, Hy thiêm, Hà thủ ô đỏ, Thương nhĩ tử, Huyết giác |
viên |
Chai 40 viên nang |
800 |
12564 |
2714 |
Fitopharma |
Việt Nam |
Nhóm 1 |
Công ty TNHH Dược phẩm |
Fitopharma |
22 |
63 |
Phong thấp ACP |
Hy thiêm ,Ngũ Gia bì gai,Thiên niên kiện ,Cẩu tích ,Thổ phục linh , |
Viên |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
800 |
8420 |
2100 |
Medisun |
Việt Nam |
Nhóm 1 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm |
SOHACO
Miền Nam |
23 |
66 |
Hoả Long |
Hy thêm, Thục địa, Tang ký sinh, Khương hoạt, Phòng phong, Đương quy, Đỗ trọng, Thiên niên kiện, Tá dược vđ 4g |
Gói 4g |
Hộp
10 gói x 4g,
100 hộp/thùng |
3,500 |
12807 |
4000 |
Bảo Long |
Việt Nam |
Nhóm 2 |
Công ty TNHH Đông Nam Dược |
Bảo Long. |
24 |
67 |
Viên phong thấp Topphote |
Hy thiêm;Lá lốt +
Ngưu tất; Thổ phục linh |
Viên |
Hộp/10 vỉ x 10 viên |
2,200 |
8414 |
2200 |
Khang Minh |
Việt Nam |
Nhóm 1 |
Công ty cổ phần |
Gon Sa |
25 |
71 |
Fengshi-OPC Viên phong thấp (Hộp 50NC) |
Mã tiền chế, Hy thiêm, Ngũ gia bì chân chim, Tam thất |
Viên |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
798 |
4879 KKL |
1276 |
CTY CP DP OPC |
Việt Nam |
Nhóm 1 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm |
OPC |
26 |
76 |
Tuzamin |
Tục đoạn;Phòng phong;Hy thiêm
Độc hoạt;Tần giao
Bạch thược;Đương quy
Xuyên khung;Thiên niên kiện
Ngưu tất;Hoàng kì
Đỗ trọng |
Viên |
H3Vx10v |
3,000 |
13787 |
3100 |
Mediplantex |
Việt Nam |
Nhóm 1 |
Công ty CP Dược TW |
Mediplantex |
27 |
79 |
Siro Bổ tỳ P/H |
Đảng Sâm; Bạch Truật ; Liên Nhục; Cát Cánh; Cam Thảo; Sa Nhân; Trần Bì; Bạch Linh; Mạch Nha; Long Nhãn; Sử Quân Tử; Bán Hạ. |
Chai |
Chai 100ml |
22,500 |
5933 KKL |
28500 |
Phúc Hưng |
Việt Nam |
Nhóm 1 |
Liên danh Kim Long Miền Nam |
Phúc Hưng |
28 |
87 |
Ampelop |
Cao chè dây |
Viên |
Hộp
9 vỉ x 10 viên |
1,000 |
5897 |
1300 |
Traphaco |
Việt Nam |
Nhóm 1 |
Công ty Cổ Phần |
Traphaco |
29 |
88 |
Chỉ thực tiêu bĩ – f |
Chỉ thực, Hoàng liên, Bán hạ, Mạch nha, Hậu phác, Bạch linh, Nhân sâm, Bạch truật, Cam thảo, Can khương |
viên |
Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng |
1,200 |
13278 |
2551.49 |
Fitopharma |
Việt Nam |
Nhóm 1 |
Công ty TNHH Dược phẩm |
Fitopharma |
30 |
90 |
Phì nhi đại bổ (Hộp 12HM) |
Cóc khô, Sơn tra, Hạt sen, Thục địa, Ý dĩ, Hoài sơn, Calci phosphat, Mạch nha, Mật ong |
Viên |
Hộp 12 viên hoàn x 5g |
2,188 |
13937 |
2650 |
CTY CP DP OPC |
Việt Nam |
Nhóm 1 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm |
OPC |
31 |
91 |
Cốm bổ tỳ |
Hoài sơn, Đậu ván trắng, Ý dĩ, Sa nhân, Mạch nha, Trần bì, Nhục đậu khấu, Đảng sâm, Liên nhục |
Chai |
Hộp 1 lọ 50g |
15,000 |
5599 |
15000 |
Hadiphar |
Việt Nam |
Nhóm 1 |
Cty CP Đầu tư và phát triển |
Tây Âu |
32 |
93 |
Dạ dày tá tràng – f |
Huyền hồ sách, Mai mực, Phèn chua |
viên |
Chai 40 viên nang |
1,180 |
3827 KKL |
1349.17 |
Fitopharma |
Việt Nam |
Nhóm 1 |
Công ty TNHH Dược phẩm |
Fitopharma |
33 |
94 |
Đại tràng - HD |
Kha tử; Mộc hương; Hoàng liên; Cam thảo; Bạch truật; Bạch thược |
Viên |
Hộp 2 vỉ x 20 viên |
800 |
5719 |
1000 |
Hải Dương |
Việt Nam |
Nhóm 1 |
Công ty cổ phần Dược vật tư y tế |
Hải Dương |
34 |
97 |
CHOLAPAN viên mật nghệ (Hộp 50BP) |
Nghệ, Trần bì, Cao mật heo |
Viên |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
672 |
13941 |
882 |
OPC |
Việt Nam |
Nhóm 1 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm |
OPC |
35 |
100 |
Đại tràng – f |
Hoàng liên, Mộc hương, Ngô thù du |
viên |
Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng |
1,400 |
13555 |
2142 |
Fitopharma |
Việt Nam |
Nhóm 1 |
Công ty TNHH Dược phẩm |
Fitopharma |
36 |
103 |
Phong liễu tràng vị khang |
Ngưu nhĩ phong, la liễu |
Gói |
Hộp 9 gói x 8g |
6,000 |
12466 |
6000 |
Haikou Pharmaceutical Factory Co., Ltd |
Trung Quốc |
Nhóm 2 |
Công ty TNHH TM Dược phẩm |
Đông Á |
37 |
104 |
Colitis |
Nha đảm tử, Berberin, Tỏi, Cát căn, Mộc hương. |
Viên |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
2,500 |
12916 |
3000 |
Danapha |
Việt Nam |
Nhóm 1 |
Công ty cổ phần Dược |
Danapha |
38 |
107 |
Bổ trung ích khí – f |
Hoàng kỳ, Cam thảo, Bạch truật, Trần bì, Đương quy, Thăng ma, Nhân sâm, Đại táo, Sinh khương, Sài hồ |
viên |
Chai 40 viên nang |
1,000 |
13796 |
1653 |
Fitopharma |
Việt Nam |
Nhóm 1 |
Công ty TNHH Dược phẩm |
Fitopharma |
39 |
108 |
Chè trĩ BTIKG |
Nhân sâm, Hoàng kỳ, Đương quy, Bạch truật, Thăng ma, Sài hồ, Trần bì, Cam thảo, Hòe hoa, Cỏ nhọ nồi, Kim ngân hoa, Đào nhân. |
gói |
Hộp 9 gói x 9g |
19,900 |
3223 |
26450 |
Khang Minh |
Việt Nam |
Nhóm 1 |
Công ty TNHH Dược phẩm |
TH |
40 |
112 |
Fitôbaby /200ml |
Sử quân tử, Binh lang, Nhục đậu khấu, Lục thần khúc, Mạch nha, Hồ hoàng liên, Mộc hương |
chai |
Chai 200ml |
33,000 |
13292 |
48263 |
Fitopharma |
Việt Nam |
Nhóm 1 |
Công ty TNHH Dược phẩm |
Fitopharma |
41 |
115 |
Dogarlic |
Tỏi, Nghệ |
viên |
Hộp 100 viên |
480 |
782 |
537 |
Domesco |
Việt Nam |
Nhóm 1 |
Công ty TNHH Dược phẩm |
TH |
42 |
115 |
Garlicap viên tỏi nghệ (Hộp 50NC) |
Tỏi, Nghệ |
viên |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
546 |
13945 |
756 |
OPC |
Việt Nam |
Nhóm 1 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm |
OPC |
43 |
117 |
Crila |
Cao khô trinh nữ hoàng cung |
Viên |
Hộp 4 chai x 40 viên |
1,880 |
6757 |
2650 |
Thiên Dược |
Việt Nam |
Nhóm 2 |
Liên danh dược phẩm |
Vũ Duy - Nhóm Bác sĩ-Dược sĩ |
44 |
122 |
Dưỡng tâm kiện tỳ hoàn |
Bạch truật, Cam thảo, Mạch nha, Đẳng sâm, Đỗ trọng, Đương quy, Phục linh, Sa nhân, Hoài sơn,Táo nhân, Liên nhục, Bạch thược,Trần
bì, Viễn trí,Ý dĩ, Bạch tật lê,Tá dược vđ 4g
|
Gói 4g |
Hộp
10 gói x 4g,
100 hộp/thùng |
4,000 |
12803 |
4000 |
Bảo Long |
Việt Nam |
Nhóm 2 |
Công ty TNHH Đông Nam Dược |
Bảo Long. |
45 |
123 |
Trà Casoran |
Hoa hòe, dừa cạn, cúc hoa, cỏ ngọt, tâm sen |
Gói |
Hộp
10 gói 3g |
1,800 |
3622 |
2200 |
Traphaco |
Việt Nam |
Nhóm 1 |
Công ty Cổ Phần |
Traphaco |
46 |
127 |
Hoạt huyết dưỡng não |
Cao đinh lăng 150mg+Cao khô bạch quả 10mg |
Viên |
Hộp 5 vĩ x 20 VBF |
310 |
6099 |
600 |
Ladophar |
Việt Nam |
Nhóm 1 |
Công ty CP XNK Y tế |
Domesco |
47 |
127 |
Hoạt huyết dưỡng não |
Cao khô lá bạch quả, Đinh lăng khô |
viên |
Chai 40 viên nang |
550 |
12559 |
1202 |
Fitopharma |
Việt Nam |
Nhóm 1 |
Công ty TNHH Dược phẩm |
Fitopharma |
48 |
131 |
Dưỡng tâm an thần |
Hoài sơn, Liên nhục, Liên tâm, Lá dâu, Lá vông, Long nhãn, Bá tử nhân, Toan táo nhân. |
Viên |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
1,260 |
4707 |
1350 |
Danapha |
Việt Nam |
Nhóm 1 |
Công ty cổ phần Dược |
Danapha |
49 |
133 |
Cerecaps |
Hồng hoa, Đương quy, Sinh địa, Sài hồ, Cam thảo, Xích thược, Xuyên khung, Chỉ xác, Ngưu tất, Bạch quả |
Viên |
H3Vx10v |
3,000 |
7367 |
3100 |
Mediplantex |
Việt Nam |
Nhóm 1 |
Công ty CP Dược TW |
Mediplantex |
50 |
135 |
Mimosa viên an thần (Hộp 50BP) |
Sen lá, Vông nem lá, Lạc tiên, Bình vôi, Trinh nữ |
Viên |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
1,155 |
4885 KKL |
1620 |
OPC |
Việt Nam |
Nhóm 1 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm |
OPC |
51 |
138 |
An thần bổ tâm - f |
Sinh địa, Đảng sâm, Đương qui, Mạch môn, Thiên môn đông, Táo nhân, Bá tử nhân, Đan sâm, Phục thần, Huyền sâm, Viễn chí, Cát cánh, Ngũ vị tử |
viên |
Chai 40 viên nang |
730 |
13263 |
1665 |
Fitopharma |
Việt Nam |
Nhóm 1 |
Công ty TNHH Dược phẩm |
Fitopharma |
52 |
148 |
Bổ phế chỉ khái lộ |
Bạch linh,Bách bộ, Cát cánh, Tỳ bà diệp, Tang Bạch bì, Ma hoàng, Mạch môn,Bán hạ chế, Mơ muối, Cam thảo,Bạc hà, Bạch phàn, Tinh dầu bạc hà. |
Chai |
Hộp
1 chai 100 ml |
26,500 |
11409 |
26500 |
Khải Hà |
Việt Nam |
Nhóm 1 |
Công ty TNHH Dược phẩm |
TH |
53 |
150 |
Hoastex 90ml |
Húng chanh, Núc nác, Cineol. |
Chai |
Chai 90ml |
31,500 |
2192 KKL |
32760 |
OPC |
Việt Nam |
Nhóm 1 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm |
OPC |
54 |
155 |
Thuốc ho K/H |
Ma Hoàng, Hạnh Nhân, Quế Chi, Cam Thảo |
Lọ |
Lọ 100 ml |
27,725 |
9361 |
28500 |
Khaihapharco |
Việt Nam |
Nhóm 1 |
Công ty TNHH |
Hồng Phúc Bảo |
55 |
156 |
Mẫu sinh đường |
Sinh địa, Mạch môn, Huyền sâm, Bối mẫu, Bạch thược, Mẫu đơn bì, Cam thảo. |
chai |
Hộp 01 chai |
39,963 |
6640 KKL |
45000 |
Quảng Ninh |
Việt Nam |
Nhóm 2 |
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm |
Tenamyd |
56 |
157 |
Thuốc Ho bổ phế |
Trần bì, Cát cánh, Tiền hồ, Tô diệp, Tử uyển, Thiên môn, Tang bạch bì, Tang diệp, Cam thảo, Ô mai, Khương hoàng, Menthol |
chai |
Chai 200ml |
27,500 |
10408 |
69977.32 |
Fitopharma |
Việt Nam |
Nhóm 1 |
Công ty TNHH Dược phẩm |
Fitopharma |
57 |
158 |
Thuốc ho trẻ em - OPC 90ml |
Tỳ bà diệp, Cát cánh, Bách bộ, Tiền hồ, Tang bạch bì, Thiên môn, Bạch linh, Cam thảo, Hoàng cầm, Cineol. |
Chai |
Chai 90ml |
21,000 |
441 |
25200 |
OPC |
Việt Nam |
Nhóm 1 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm |
OPC |
58 |
161 |
Thập toàn đại bổ (Hộp 240HC) |
Đương quy, Bạch truật, Đảng sâm, Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Phục linh, Xuyên khung, Bạch thược . |
Viên |
Chai 240 viên |
263 |
4616 KKL |
346 |
OPC |
Việt Nam |
Nhóm 1 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm |
OPC |
59 |
161 |
Hoàn Thập toàn đại bổ TW3 |
Đảng sâm; Bạch linh; Bạch truật; Cam thảo; Thục địa; Bạch thược; Đương qui; Xuyên khung; Hoàng kỳ; Quế nhục |
Viên |
Hộp 10 hoàn mềm x 8g |
3,800 |
6271 KKL |
5250 |
TW3 |
Việt Nam |
Nhóm 1 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm |
Trung Ương 3 |
60 |
162 |
Fitôgra – f |
Hải mã, Lộc nhung, Nhân sâm, Quế |
viên |
Chai 40 viên nang |
3,690 |
13293 |
6109.94 |
Fitopharma |
Việt Nam |
Nhóm 1 |
Công ty TNHH Dược phẩm |
Fitopharma |
61 |
165 |
Song hảo đại bổ tinh – f |
Nhân sâm, Lộc nhung, Đương quy, Đỗ trọng, Thục địa, Phục linh, Ngưu tất, Xuyên khung, Hà thủ ô đỏ, Ba kích, Nhục thung dung, Sơn thù, Bạch truật, Kim anh, Nhục quế, Cam thảo |
viên |
Chai 40 viên nang |
1,200 |
13333 |
1819 |
Fitopharma |
Việt Nam |
Nhóm 1 |
Công ty TNHH Dược phẩm |
Fitopharma |
62 |
169 |
Hoàn bát vị BỔ THẬN DƯƠNG (Chai 240HC) |
Thục địa, Hoài sơn, Sơn thù, Trạch tả, Mẫu đơn bì, Quế nhục, Phụ tử chế, Phục linh |
Viên |
Chai 240 viên |
175 |
13164 |
210 |
OPC |
Việt Nam |
Nhóm 1 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm |
OPC |
63 |
173 |
Mediphylamin |
Bột bèo hoa dâu |
Viên |
H10Vx10v |
1,900 |
3455 |
2200 |
Mediplantex |
Việt Nam |
Nhóm 1 |
Công ty CP Dược TW |
Mediplantex |
64 |
177 |
Sâm quy đại bổ 250ml |
Đảng sâm, Thục địa, Quế chi, Ngũ gia bì, Đương qui, Xuyên khung, Long nhãn, Trần bì . |
Chai |
Hộp 1 chai 250ml |
44,100 |
4615 KKL |
58783 |
CTY CP DP OPC |
Việt Nam |
Nhóm 1 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm |
OPC |
65 |
179 |
Bát trân |
Thục địa, Đương quy, Đảng sâm, Bạch truật , Bạch thược, Bạch linh, Xuyên khung, Cam thảo |
viên |
Chai 40 viên nang |
960 |
3829 KKL |
1720.81 |
Fitopharma |
Việt Nam |
Nhóm 1 |
Công ty TNHH Dược phẩm |
Fitopharma |
66 |
188 |
Thuốc tiêu trĩ Safinar |
Phòng phong;Hòe giác
Đương quy;Địa du
Chỉ xác;Hoàng cầm |
Viên |
H3Vx10v |
4,900 |
8701 |
6000 |
Mediplantex |
Việt Nam |
Nhóm 1 |
Công ty CP Dược TW |
Mediplantex |
67 |
190 |
TIEUKHATLING CAPS |
Sinh địa +
Mạch môn +
Thiên hoa phấn +
Hoàng kỳ;Kỷ tử +
Bạch linh;Ngũ vị tử +
Mẫu đơn bì;Hoàng liên +
Nhân sâm +
Thạch cao |
Viên |
Hộp/10 vỉ x 10 viên |
3,000 |
5851 KKL |
3900 |
Khang Minh |
Việt Nam |
Nhóm 1 |
Công ty cổ phần |
Gon Sa |
68 |
193 |
Hoàn lục vị BỔ THẬN ÂM (Chai 240HC) |
Thục địa, Hoài sơn, Sơn thù, Mẫu đơn bì, Trạch tả, Phục linh |
viên |
Chai 240 viên |
175 |
13143 |
210 |
OPC |
Việt Nam |
Nhóm 1 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm |
OPC |
69 |
193 |
Lục vị – f |
Thục địa, Sơn thù, Hoài sơn, Mẫu đơn bì, Phục linh, Trạch tả |
viên |
Chai 40 viên nang |
670 |
13805 |
1540 |
Fitopharma |
Việt Nam |
Nhóm 1 |
Công ty TNHH Dược phẩm |
Fitopharma |
70 |
199 |
Viên nang ích mẫu |
Ích mẫu,
Hương phụ,
Ngải cứu |
Viên |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
430 |
3968 |
800 |
Hải Dương |
Việt Nam |
Nhóm 1 |
Công ty cổ phần Dược vật tư y tế |
Hải Dương |
71 |
199 |
Cao ích mẫu TW3 |
ích mẫu, Hương phụ, Ngải cứu |
Chai (hộp) |
Hộp 01 chai x 200ml |
23,000 |
6193 KKL |
25410 |
TW3 |
Việt Nam |
Nhóm 1 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm |
Trung Ương 3 |
72 |
203 |
Thông xoang ACP |
Bạch chỉ
Phòng phong
Hoàng cầm
Ké đầu ngựa
Hạ khô thảo
Cỏ hôi
Kim ngân hoa |
Viên |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
2,100 |
8421 |
2100 |
Medisun |
Việt Nam |
Nhóm 1 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm |
SOHACO
Miền Nam |
73 |
204 |
Fitôrhi – f |
Bạch chỉ, Tinh dầu Bạc hà, Tân di hoa, Thương nhĩ tử |
viên |
Chai 40 viên nang |
1,000 |
13799 |
1860 |
Fitopharma |
Việt Nam |
Nhóm 1 |
Công ty TNHH Dược phẩm |
Fitopharma |
74 |
206 |
XOANGSPRAY |
Liên kiều ;Kim ngân hoa
Hoàng cầm;Menthol Eucalyptol; Camphor |
Chai |
Hộp/1 chai 20ml |
35,000 |
9050 |
40000 |
Nature Việt Nam |
Việt Nam |
Nhóm 2 |
Công ty cổ phần |
Gon Sa |
75 |
209 |
TIVICAPS |
Tân di hoa +
Xuyên khung +
Thăng ma +
Bạch chỉ +
Cam thảo |
Viên |
Hộp/10 vỉ x 10 viên |
1,900 |
5850 KKL |
2490 |
Khang Minh |
Việt Nam |
Nhóm 1 |
Công ty cổ phần |
Gon Sa |
76 |
211 |
Sáng mắt – f |
Thục địa, Sơn thù, Trạch tả, Mẫu đơn bì, Câu kỷ tử, Hoài sơn, Phục linh, Cúc hoa |
viên |
Chai 40 viên nang |
1,020 |
13328 |
1213 |
Fitopharma |
Việt Nam |
Nhóm 1 |
Công ty TNHH Dược phẩm |
Fitopharma |
77 |
213 |
RHINASSIN - OPC (Hộp 50NC) |
Thương nhĩ tử, Hoàng kỳ, Bạch chỉ, Phòng phong, Tân di hoa, Bạch truật, Bạc hà. |
Viên |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
1,260 |
13166 |
1512 |
OPC |
Việt Nam |
Nhóm 1 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm |
OPC |
78 |
217 |
Dầu gió đỏ |
Dầu gió các loại (Tinh dầu bạc hà, Menthol, Camphor, Tinh dầu hương nhu) |
chai |
Chai 3ml |
8,800 |
13283 |
13200 |
Fitopharma |
Việt Nam |
Nhóm 1 |
Công ty TNHH Dược phẩm |
Fitopharma |
79 |
223 |
Cồn xoa bóp Bảo Long |
Mã tiền, Huyết giác, Ô đầu, Đại hồi, Long não, Một dược, Địa liền, Nhũ hương, Đinh Hương, Quế, Gừng, Methyl salicylat, Glycerin, Ethanol 90% vđ 100ml |
Chai xịt
100ml |
Hộp
1 chai xịt 100ml,
50 Hộp/thùng |
20,000 |
12804 |
30000 |
Bảo Long |
Việt Nam |
Nhóm 2 |
Công ty TNHH Đông Nam Dược |
Bảo Long. |
80 |
224 |
Cồn xoa bóp 60ml |
Ô đầu, Địa liền, Đại hồi,
Quế chi, Thiên niên kiện,
Huyết giác,
Camphora, Riềng |
Chai |
Chai 60ml |
21,000 |
2903 |
32000 |
OPC |
Việt Nam |
Nhóm 1 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm |
OPC |
81 |
228 |
TRANCUMIN Dầu trị bỏng 25ml |
Tinh dầu Tràm, Mỡ trăn,
Nghệ |
Hộp |
Hộp 1 chai 25ml |
14,175 |
14857 |
17850 |
OPC |
Việt Nam |
Nhóm 1 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm |
OPC |
|
|
Tổng cộng: 81 khoản |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phú Giáo, ngày 19 tháng 02 năm 2016 |
|
GIÁM ĐỐC |
|
Trưởng khoa Dược |
Người lập bảng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bùi Thuận |
Phạm Thị Vân
|
| | |