18/11/2017
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ X-QUANG KỸ THUẬT SỐ (NGÀY 01/10/2017)
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ X-QUANG KỸ THUẬT SỐ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II. CHỤP
X- QUANG SỐ HÓA |
|
|
|
CHỤP XQ SỐ HÓA 1 PHIM |
58000 |
XQ các ngón
chân (P) (2 tư thế) |
83000 |
|
|
CHỤP XQ SỐ HÓA 2 PHIM |
83000 |
XQ các ngón
chân (T) (2 tư thế) |
83000 |
|
|
CHỤP XQ SỐ HÓA 3 PHIM |
108000 |
XQ các ngón
tay (P) (2 tư thế) |
83000 |
|
|
|
|
|
|
XQ các ngón
tay (T) (2 tư thế) |
83000 |
|
|
|
|
|
|
XQ bàn chân
(P) (2 tư thế) |
83000 |
|
|
|
|
|
|
XQ bàn chân
(T) (2 tư thế) |
83000 |
|
|
|
|
|
|
XQ bàn tay (P)
(2 tư thế) |
83000 |
|
|
|
|
|
|
XQ bàn tay (T)
(2 tư thế) |
83000 |
|
|
|
|
|
|
XQ Blondeau +
Hirtz |
83000 |
|
|
|
|
|
|
XQ cẳng chân
(P) (2 tư thế) |
83000 |
|
|
|
|
|
|
XQ cẳng chân
(T) (2 tư thế) |
83000 |
|
|
|
|
|
|
XQ cẳng tay
(P) (2 tư thế) |
83000 |
|
|
|
|
|
|
XQ cẳng tay
(T) (2 tư thế) |
83000 |
|
|
|
|
|
|
XQ cánh tay
(P) (2 tư thế) |
83000 |
|
|
|
|
|
|
XQ cánh tay
(T) (2 tư thế) |
83000 |
|
|
|
|
|
|
XQ cổ chân (P)
(2 tư thế) |
83000 |
|
|
|
|
|
|
XQ cổ chân (T)
(2 tư thế) |
83000 |
|
|
|
|
|
|
XQ cổ tay (P)
(2 tư thế) |
83000 |
|
|
|
|
|
|
XQ cổ tay (T)
(2 tư thế) |
83000 |
|
|
|
|
|
|
XQ khớp gối
(P) (2 tư thế) |
83000 |
|
|
|
|
|
|
XQ khớp gối
(T) (2 tư thế) |
83000 |
|
|
|
|
|
|
XQ khớp háng
(P) (1 tư thế) |
58000 |
|
|
|
|
|
|
XQ khớp háng
(P) (2 tư thế) |
83000 |
|
|
|
|
|
|
XQ khớp háng
(T) (1 tư thế) |
58000 |
|
|
|
|
|
|
XQ khớp háng
(T) (2 tư thế) |
83000 |
|
|
|
|
|
|
XQ khớp vai
(P) (1 tư thế) |
58000 |
|
|
|
|
|
|
XQ khớp vai
(T) (1 tư thế) |
58000 |
|
|
|
|
|
|
XQ khung chậu
(1 tư thế) |
58000 |
|
|
|
|
|
|
XQ khuỷu tay
(P) (2 tư thế) |
83000 |
|
|
|
|
|
|
XQ khuỷu tay
(T) (2 tư thế) |
83000 |
|
|
|
|
|
|
XQ xương bả
vai (P) (1 tư thế) |
58000 |
|
|
|
|
|
|
XQ xương bả
vai (T) (1 tư thế) |
58000 |
|
|
|
|
|
|
XQ xương đòn
(P) (1 tư thế) |
58000 |
|
|
|
|
|
|
XQ xương đòn
(T) (1 tư thế) |
58000 |
|
|
|
|
|
|
XQ xương đùi
(P) (2 tư thế) |
83000 |
|
|
|
|
|
|
XQ xương đùi
(T) (2 tư thế) |
83000 |
|
|
|
|
|
|
XQ xương gót
(P) (2 tư thế) |
83000 |
|
|
|
|
|
|
XQ xương gót
(T) (2 tư thế) |
83000 |
|
|
|
|
|
|
XQ xương sọ (
2 tư thế) |
83000 |
|
|
|
|
|
|
XQ xương sườn
(1 tư thế) |
58000 |
|
|
|
|
|
|
XQ xương ức (1
tư thế) |
58000 |
|
|
|
|
|
|
XQ khớp thái
dương - hàm (1 tư thế) |
58000 |
|
|
|
|
|
|
XQ cột sống
cùng - cụt (2 tư thế) |
83000 |
|
|
|
|
|
|
XQ cột sống
thắt lưng - cùng (2 tư thế) |
83000 |
|
|
|
|
|
|
XQ Tim phổi
nghiêng ( 1tư thế) |
58000 |
|
|
|
|
|
|
XQ Tim phổi
thẳng ( 1tư thế) |
58000 |
|
|
|
|
|
|
Chụp bụng không chuẩn bị (1 tư thế) |
58000 |
|
|
|
|
|
|
XQ các đốt sống cổ (2 tư thế) |
83000 |
|
|
|
|
|
|
XQ các đốt sống ngực (2 tư thế) |
83000 |
|
|
|
|
|
|
Chụp hệ tiết niệu không chuẩn bị (1 tư thế) |
58000 |
|
|
|
|
|
|