SỞ Y TẾ BÌNH DƯƠNG |
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ
NGHĨA ViỆT NAM |
TTYT PHÚ GIÁO
|
|
Độc lập - Tư do - Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
BẢNG GIÁ VỊ THUỐC
Y HỌC CỔ TRUYỀN SỬ DỤNG TẠI TTYT PHÚ GIÁO NĂM 2016-2017 |
(Kèm theo Quyết
định số /QĐ-TTYT ngày 08
tháng 9 năm 2016 của Trung tâm Y tế huyện Phú Gíao) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
STT theo HSMT |
STT theo TT 05 |
Tên vị
thuốc |
Tên khoa học |
Bộ phận dùng |
Nguồn gốc vị
thuốc |
Đơn vị tính |
Giá trúng thầu
có VAT |
Nhóm |
Nhà thầu |
Nhà thầu |
|
I. Nhóm phát tán
phong hàn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
1 |
1 |
Bạch chỉ |
Radix Angelicae dahuricae |
Rễ
củ |
N |
Kg |
73,500 |
VT2 |
Công ty TNHH TMSX xây dựng |
Đại
Lộc |
2 |
5 |
6 |
Quế chi |
Ramulus Cinnamomi |
Cành |
N |
Kg |
31,500 |
VT2 |
Công ty TNHH TMSX xây dựng |
Đại
Lộc |
|
II. Nhóm phát tán
phong nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
13 |
17 |
Cúc hoa |
Flos
Chrysanthemi indici |
Hoa |
N |
Kg |
246,750 |
VT2 |
Công
ty cổ phần Dược |
Sơn Lâm |
|
III. Nhóm phát tán
phong thấp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
31 |
35 |
Dây đau xương |
Caulis Tinosporae tomentosae |
Thân |
N |
Kg |
42,000 |
VT2 |
Công ty TNHH TMSX xây dựng |
Đại
Lộc |
5 |
33 |
37 |
Độc hoạt |
Radix
Angelicae pubescentis |
Rễ |
B |
Kg |
91,350 |
VT2 |
Công
ty cổ phần Dược |
Sơn Lâm |
6 |
38 |
41 |
Khương hoạt |
Rhizoma
et Radix Notopterygii |
thân
rễ |
B |
Kg |
724,500 |
VT2 |
Công
ty cổ phần Dược |
Sơn Lâm |
7 |
42 |
45 |
Ngũ gia bì chân chim |
Cortex Schefflerae heptaphyllae |
vỏ
thân |
N |
Kg |
94,500 |
VT3 |
Công ty TNHH TMSX xây dựng |
Đại
Lộc |
8 |
43 |
47 |
Phòng
phong |
Radix Saposhnikoviae divaricatae |
Rễ |
B |
Kg |
800,000 |
VT4 |
Công
ty cổ
phần Dược phẩm |
OPC |
9 |
48 |
53 |
Tần giao |
Radix Gentianae macrophyllae |
Rễ |
B |
Kg |
735,000 |
VT5 |
Công ty TNHH TMSX xây dựng |
Đại
Lộc |
10 |
49 |
54 |
Thiên niên kiện |
Rhizoma Homalomenae occultae |
thân
rễ |
N |
Kg |
63,000 |
VT6 |
Công ty TNHH TMSX xây dựng |
Đại
Lộc |
11 |
50 |
55 |
Trinh nữ (Xấu hổ) |
Herba Mimosae pudicae |
toàn
cây trừ rễ |
N |
Kg |
31,500 |
VT7 |
Công ty TNHH TMSX xây dựng |
Đại
Lộc |
|
IV. Nhóm thuốc trừ
hàn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12 |
54 |
58 |
Can khương (Sao vàng) |
Rhizoma
Zingiberis |
thân
rễ |
N |
Kg |
120,750 |
VT2 |
Công
ty cổ phần Dược |
Sơn Lâm |
|
V. Nhóm hồi dương
cứu nghịch |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13 |
64 |
68 |
Quế nhục |
Cortex Cinnamomi |
vỏ
thân |
N |
Kg |
73,000 |
VT2 |
Công
ty cổ phần Dược phẩm |
OPC |
|
VI. Nhóm thanh nhiệt
giải thử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
VII. Nhóm thanh
nhiệt giải độc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
VIII. Nhóm thanh
nhiệt tả hỏa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14 |
103 |
106 |
Huyền sâm |
Radix
Scrophulariae |
rễ |
B |
Kg |
77,700 |
VT2 |
Công
ty cổ phần Dược |
Sơn Lâm |
|
IX. Nhóm thanh nhiệt
táo thấp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15 |
121 |
124 |
Nhân trần |
Herba
Adenosmatis caerulei |
toàn
cây trừ rễ |
N |
Kg |
50,400 |
VT2 |
Công
ty cổ phần Dược |
Sơn Lâm |
|
X. Nhóm thanh nhiệt
lương huyết |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
XI. Nhóm thuốc trừ
đàm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
XII. Nhóm thuốc chỉ
khái bình suyễn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
XIII. Nhóm thuốc
bình can tức phong |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
XIV. Nhóm thuốc an
thần |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16 |
182 |
181 |
Lạc tiên |
Herba
Passiflorae |
toàn
cây trừ rễ |
N |
Kg |
24,150 |
VT2 |
Công
ty cổ phần Dược |
Sơn Lâm |
17 |
187 |
185 |
Táo nhân |
Semen Ziziphi mauritianae |
nhân
hạt |
B |
Kg |
353,000 |
VT2 |
Công
ty cổ phần Dược phẩm |
OPC |
18 |
191 |
187 |
Thảo quyết minh |
Semen Cassiae torae |
hạt |
N |
Kg |
52,500 |
VT2 |
Công ty TNHH TMSX xây dựng |
Đại
Lộc |
19 |
192 |
187 |
Thảo quyết minh (Sao vàng) |
Semen Cassiae torae |
hạt |
N |
Kg |
64,000 |
VT1 |
Công
ty cổ phần Dược phẩm |
OPC |
20 |
193 |
187 |
Thảo quyết minh (Sao đen) |
Semen Cassiae torae |
hạt |
N |
Kg |
64,000 |
VT1 |
Công
ty cổ phần Dược phẩm |
OPC |
|
XV. Nhóm thuốc khai
khiếu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
XVI. Nhóm thuốc hành
khí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
XVII. Nhóm thuốc
hoạt huyết, khứ ứ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
21 |
217 |
211 |
Đan sâm |
Radix
Salviae miltiorrhizae |
rễ |
B |
Kg |
112,350 |
VT2 |
Công
ty cổ phần Dược |
Sơn Lâm |
22 |
219 |
212 |
Đào nhân( sao vàng) |
Semen Pruni |
hạt |
B |
Kg |
840,000 |
VT1 |
Công
ty Cổ Phần Dược Trung Ương |
Mediplantex |
23 |
229 |
221 |
Ngưu tất |
Radix
Achyranthis bidentatae |
rễ |
B |
Kg |
145,950 |
VT2 |
Công
ty cổ phần Dược |
Sơn Lâm |
24 |
235 |
226 |
Xuyên khung |
Rhizoma Ligustici wallichii |
thân
rễ |
B |
Kg |
126,000 |
VT2 |
Công ty TNHH TMSX xây dựng |
Đại
Lộc |
|
XVIII. Nhóm thuốc
chỉ huyết |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
25 |
240 |
230 |
Hòe hoa |
Flos Styphnolobii japonici |
nụ
hoa |
N |
Kg |
210,000 |
VT2 |
Công ty TNHH TMSX xây dựng |
Đại
Lộc |
26 |
241 |
230 |
Hoè hoa
(Sao vàng) |
Flos Styphnolobii japonici |
nụ
hoa |
N |
Kg |
390,000 |
VT1 |
Công
ty cổ phần Dược phẩm |
OPC |
|
XIX. Nhóm thuốc thẩm
thấp lợi thủy |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
27 |
256 |
245 |
Kim tiền thảo |
Herba Desmodii styracifolii |
toàn
cây trừ rễ |
N |
Kg |
42,000 |
VT2 |
Công ty TNHH TMSX xây dựng |
Đại
Lộc |
28 |
257 |
246 |
Mã đề |
Folium
Plantaginis |
Lá |
N |
Kg |
38,850 |
VT2 |
Công
ty cổ phần Dược |
Sơn Lâm |
29 |
261 |
250 |
Râu mèo |
Herba Orthosiphonis spiralis |
toàn
cây trừ rễ |
N |
Kg |
42,000 |
VT2 |
Công ty TNHH TMSX xây dựng |
Đại
Lộc |
|
XXI. Thuốc tả hạ,
nhuận hạ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
XXII. Nhóm thuốc hóa
thấp tiêu đạo |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
XXIII. Nhóm thuốc
thu liễm, cố sáp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
XXIV. Thuốc an thai |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
XXV. Nhóm thuốc bổ
huyết |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
30 |
315 |
295 |
Bạch thược |
Radix Paeoniae lactiflorae |
rễ |
B |
Kg |
157,500 |
VT2 |
Công ty TNHH TMSX xây dựng |
Đại
Lộc |
31 |
316 |
296 |
Đương quy (Toàn quy) |
Radix Angelicae sinensis |
rễ |
B |
Kg |
346,500 |
VT2 |
Công ty TNHH TMSX xây dựng |
Đại
Lộc |
32 |
322 |
301 |
Thục địa |
Radix Rehmanniae glutinosae praeparata |
rễ
củ |
N |
Kg |
94,500 |
VT2 |
Công ty TNHH TMSX xây dựng |
Đại
Lộc |
|
XXVI. Nhóm thuốc bổ
âm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
33 |
324 |
303 |
Câu kỷ tử |
Fructus
Lycii |
quả |
B |
Kg |
159,600 |
VT2 |
Công
ty cổ phần Dược |
Sơn Lâm |
|
XXVII. Nhóm thuốc bổ
dương |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
34 |
341 |
319 |
Đỗ trọng |
Cortex Eucommiae |
vỏ
thân |
B |
Kg |
115,500 |
VT2 |
Công ty TNHH TMSX xây dựng |
Đại
Lộc |
35 |
352 |
327 |
Tục đoạn |
Radix Dipsaci |
rễ |
N |
Kg |
157,500 |
VT2 |
Công ty TNHH TMSX xây dựng |
Đại
Lộc |
|
XXVIII. Nhóm thuốc
bổ khí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
36 |
353 |
328 |
Bạch truật |
Rhizoma Atractylodis macrocephalae |
thân
rễ |
B |
Kg |
178,500 |
VT2 |
Công ty TNHH TMSX xây dựng |
Đại
Lộc |
37 |
358 |
330 |
Đại táo |
Fructus
Ziziphi jujubae |
quả |
B |
Kg |
70,350 |
VT2 |
Công
ty cổ phần Dược |
Sơn Lâm |
38 |
361 |
333 |
Hoài sơn |
Tuber Dioscoreae persimilis |
thân
rễ |
N |
Kg |
157,500 |
VT2 |
Công ty TNHH TMSX xây dựng |
Đại
Lộc |
39 |
363 |
334 |
Hoàng kỳ (Bạch kỳ) |
Radix Astragali membranacei |
rễ |
B |
Kg |
210,000 |
VT2 |
Công ty TNHH TMSX xây dựng |
Đại
Lộc |
40 |
364 |
334 |
Hoàng kỳ (Chích mật) |
Radix Astragali membranacei |
rễ |
B |
Kg |
245,000 |
VT1 |
Công
ty cổ phần Dược phẩm |
OPC |
|
|
|
Tổng cộng: 40 khoản |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phú Giáo, ngày 08
tháng 09 năm 2016 |
|
|
GIÁM ĐỐC |
|
Trưởng khoa Dược |
|
Người lập bảng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bùi Thuận |
|
Phạm Thị Vân |