12/12/2016
BẢNG GIÁ THUỐC TÂN DƯỢC SỬ DỤNG TẠI TTYT HUYỆN PHÚ GIÁO NĂM 2016-2017
SỞ Y TẾ BÌNH DƯƠNG |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA ViỆT NAM |
TTYT PHÚ GIÁO |
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
BẢNG GIÁ THUỐC TÂN DƯỢC SỬ DỤNG TẠI TTYT HUYỆN PHÚ GIÁO NĂM 2016-2017 |
( Ban hành kèm theo quyết định số /QĐ-TTYT ngày 08 tháng 9 năm 2016 của TTYT Phú Gíao) |
Stt |
STT Theo TT
40/TT-BYT |
Tên hoạt chất
|
Tên thương
mại |
Nồng độ -Hàm lượng |
Quy cách đóng gói |
Đơn
vị tính |
SĐK hoặc
GPNK
|
Đơn giá |
Hãng
sản xuất |
Nước
sản xuất |
Xuất xứ
theo HSMT |
Tên nhà thầu |
1 |
798 |
Acarbose |
Glucobay Tab
50mg |
50mg |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Viên |
VN-10758-10 |
2.760 |
Bayer Pharma AG |
Đức |
Nhóm 1 |
Công ty cổ phần |
Dược liệu TW2
|
2 |
798 |
Acarbose |
Dorobay 50mg |
50mg |
Hộp 3 vỉ x 10 VNE |
Viên |
VD-14006-11+ Cv gia hạn 12 tháng
số 17574/ QLD-ĐK ngày 9/9/2016 |
860 |
DOMESCO |
Việt Nam |
Nhóm 3 |
Công ty CP Xuất nhập khẩu Y tế
|
Domesco |
3 |
798 |
Acarbose |
Glucobay Tab 100mg |
100mg |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Viên |
VN-10757-10 |
4.738 |
Bayer Pharma AG |
Đức |
Nhóm 1 |
Công ty cổ phần |
Dược liệu TW2
|
4 |
25 |
Aceclofenac |
Acenac 100 |
100mg |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Viên |
VD-17405-12 |
216 |
Cty CPDP Cửu Long |
Việt Nam |
Nhóm 5 |
Công ty cổ phần Dược phẩm |
Cửu Long |
7 |
685 |
Acetyl leucine |
Tanganil Inj |
500mg/ 5ml |
Hộp 5 ống x 5ml |
Ống |
VN-18066-14 |
13.698 |
Pierre Fabre Medicament production |
Pháp |
Nhóm 1 |
Công ty TNHH MTV |
Vimedimex
Bình Dương |
8 |
685 |
Acetylleucin |
Gikanin |
500mg |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
viên |
VD-22909-15 |
379 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
Nhóm 3 |
Công ty cổ phần DP |
Khánh Hoà
|
9 |
538 |
Acetylsalicylic acid |
ASPIRIN 81 |
81mg |
Hộp 20 vỉ x 10 viên |
viên |
VD-13755-11 |
86 |
Agimexpharm |
Việt nam |
Nhóm 3 |
Công ty CP DP |
Agimex
pharm |
10 |
1011 |
Acid amin |
Alvesin 10E 250ml |
10%-250ml |
Chai thủy tinh 250ml |
Chai |
VN-9462-10 |
79.000 |
Berlin Chemie AG (Menarini Group) |
Đức |
Nhóm 1 |
Công ty CP DP |
Việt Hà |
11 |
1011 |
Acid amin |
Alvesin 5E 500ml |
5% 500ml |
Chai thủy tinh 500ml |
Chai |
VN-10762-10 |
107.000 |
Berlin Chemie AG (Menarini Group) |
Đức |
Nhóm 1 |
Công ty CP DP |
Việt Hà |
12 |
1011 |
Acid amin |
Aminoacid Kabi 5% |
5%- 500ml |
Thùng 12 chai x 500ml |
Chai |
VD-11833-10 |
62.685 |
Fresenius Kabi Bidiphar |
Việt Nam |
Nhóm 3 |
Công ty CP Dược TTB y tế |
Bình Định |
13 |
1011 |
Acid amin |
Chiamin-S Injection |
3%- 500ml |
Thùng 12 chai 500ml dung dịch tiêm truyền |
Chai |
VN-10573-10 |
77.000 |
Siu Guan |
Đài Loan |
Nhóm 5 |
Công ty cổ phần DP |
Sohaco Miền nam |
18 |
260 |
Acyclovir |
Aciclovir |
200mg |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Viên |
VD-14045-11 |
389 |
Mebiphar |
Việt Nam |
Nhóm 3 |
Công ty TNHH MTV DP & Sinh học YT |
Mebiphar |
20 |
260 |
Acyclovir |
ACICLOVIR 800 |
800mg |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
viên |
VD-11490-10 |
1.245 |
Agimexpharm |
Việt nam |
Nhóm 3 |
Công ty
CP DP |
Agimex
pharm |
21 |
260 |
Acyclovir |
Cadirovib |
5%/5g |
Hộp 1 tuýp 5g |
Tube |
VD-20103-13 |
5.800 |
US Pharma USA |
Việt Nam |
Nhóm 3 |
Công ty CP Dược VTYT |
Kon Tum |
22 |
86 |
Adrenalin |
Adrenalin |
1mg/1ml |
Hộp 5 vỉ x 10 ống x 1ml dung dịch tiêm |
Ống |
VD - 12988 - 10 |
2.205 |
Vinphaco |
Việt Nam |
Nhóm 3 |
Công ty CP DP |
Vĩnh Phúc |
23 |
412 |
Alfuzosine |
XATRAL XL 10mg |
10mg |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Viên |
VN-14355-11 |
15.291 |
Sanofi Winthrop Industrie |
Pháp |
Nhóm 1 |
Công ty cổ phần |
Dược liệu TW2
|
24 |
78 |
Alimemazine |
Thémaxtene |
2,5mg/5ml
-chai 90ml |
Hộp 1 lọ |
chai |
VD-17021-12 |
8.400 |
CTY CPDP
TW VIDIPHA |
Việt Nam |
Nhóm 3 |
Công ty CP DP TW |
Vidipha |
25 |
78 |
Alimemazine |
Thelizin |
5mg |
Hộp 04 vỉ x 25 viên |
viên |
VD-12874-10 |
63 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
Nhóm 3 |
Công ty cổ phần DP |
Khánh Hoà
|
26 |
59 |
Allopurinol |
Milurit |
300mg |
H/1 lọ 30 viên |
Viên |
VN-14161-11 |
1.930 |
Egis Pharmaceutical Private Limited company |
Hungary |
Nhóm 1 |
Công ty CP DP |
Việt Hà |
27 |
59 |
Allopurinol |
Darinol 300 |
300mg |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
Viên |
VD-16186-12 |
410 |
Danapha |
Việt Nam |
Nhóm 3 |
Công ty cổ phần Dược |
Danapha |
29 |
67 |
Alpha chymotrypsin |
Alpha chymotrypsin 4.200UI |
21
microkatal |
Hộp 50 vỉ x 10 viên |
viên |
VD-22400-15 |
169 |
Công Ty Cổ Phần Dược Đồng Nai |
Việt Nam |
Nhóm 3 |
Liên danh Công ty CP Dược Đồng Nai - Công ty TNHH DP |
Nguyên Anh Khoa |
30 |
67 |
Alpha chymotrypsin |
α Chymotrypsin 5000 IU |
5000IU |
Hộp 3 lọ bột
đông khô + 3 ống dung môi 2ml |
lọ |
VD-12777-10 |
5.439 |
Bidiphar |
Việt Nam |
Nhóm 3 |
Công ty CP Dược TTB y tế |
Bình Định |
31 |
662 |
Aluminum phosphat |
GEL-APHOS |
20% |
Hộp 20 gói x 20g |
Gói |
VD-19312-13 |
1.050 |
Agimexpharm |
Việt nam |
Nhóm 3 |
Công ty
CP DP |
Agimex
pharm |
32 |
662 |
Aluminum phosphat |
Phosphalugel |
20%-12,38g |
Hộp 26 gói x 20g |
Gói |
VN-16964-13 |
3.751 |
Pharmatis |
Pháp |
Nhóm 1 |
Công ty TNHH MTV |
Vimedimex
Bình Dương |
33 |
693 |
Alverin citrat |
ALVERIN 40MG |
40mg |
Hộp 50 vỉ x 10 viên |
Viên |
VD-14633 -11 |
109 |
S.pharm |
Việt Nam |
Nhóm 3 |
Công ty cổ phần Dược |
S.PHARM |
34 |
694 |
Alverin; Simethcon |
Meteospasmyl |
60mg;300mg |
H/2 vỉ x 10 viên |
Viên |
VN-15643-12 |
3.050 |
Laboratoires Mayoly Spindler |
Pháp |
nhóm 1 |
Công ty CP DP |
Việt Hà |
36 |
|
Alverin; Simethicon |
AVARINO |
300mg, 60mg |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
viên |
VN-14740-12 |
2.500 |
Mega Lifesciences Ltd. |
Thailand |
Nhóm 2 |
Công ty CPDP TBYT Hà Nội |
Hapharco |
37 |
988 |
Ambroxol |
Ambroxol 30mg |
30mg |
Hộp 10 vĩ x 10 viên |
Viên |
VD-17522-12 |
166 |
Tipharco |
Việt Nam |
Nhóm 3 |
Công ty CP Dược VTYT |
Kon Tum |
38 |
988 |
Ambroxol |
Ambroxol |
15mg/5ml-60ml |
Hộp 1 chai 60ml |
Hộp |
VD-21200-14 |
12.000 |
Danapha |
Việt Nam |
Nhóm 3 |
Công ty cổ phần Dược |
Danapha |
39 |
988 |
Ambroxol |
Medovent 30 mg |
30mg |
H/100 |
Viên |
VN-17515-13 |
1.100 |
Medochemie Ltd. |
Cyprus |
|
Công ty cổ phần DP |
Bách Niên |
41 |
483 |
Amiodaron |
CORDARONE 150mg/3ml Inj |
150mg/ 3ml |
Hộp 6 ống x 3ml |
Ống |
VN-11316-10 |
30.048 |
Sanofi Winthrop Industrie |
Pháp |
Nhóm 1 |
Công ty cổ phần |
Dược liệu TW2
|
Tải đầy đủ bảng giá thuốc tân dược tại đây: BẢNG GIÁ THUỐC TÂN DƯỢC SỬ DỤNG TẠI TTYT HUYỆN PHÚ GIÁO NĂM 2016-2017
|