STT |
MA_DVKT |
TEN_DVKT |
DON_GIA |
1 |
18.0067.0029 |
Chụp
Xquang sọ thẳng nghiêng |
94000 |
2 |
18.0068.0029 |
Chụp
Xquang mặt thẳng nghiêng |
94000 |
3 |
18.0070.0028 |
Chụp
Xquang sọ tiếp tuyến |
69000 |
4 |
18.0071.0029 |
Chụp
Xquang hốc mắt thẳng nghiêng |
94000 |
5 |
18.0072.0028 |
Chụp
Xquang Blondeau |
69000 |
6 |
18.0073.0028 |
Chụp
Xquang Hirtz |
69000 |
7 |
18.0074.0028 |
Chụp
Xquang hàm chếch một bên |
69000 |
8 |
18.0075.0028 |
Chụp
Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến |
69000 |
9 |
18.0076.0028 |
Chụp
Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng |
69000 |
10 |
18.0078.0028 |
Chụp
Xquang Schuller |
69000 |
11 |
18.0080.0028 |
Chụp
Xquang khớp thái dương hàm |
69000 |
12 |
18.0085.0028 |
Chụp
Xquang mỏm trâm |
69000 |
13 |
18.0086.0029 |
Chụp
Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng |
94000 |
14 |
18.0087.0029 |
Chụp
Xquang cột sống cổ chếch hai bên |
94000 |
15 |
18.0088.0030 |
Chụp
Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế |
119000 |
16 |
18.0089.0029 |
Chụp
Xquang cột sống cổ C1-C2 |
94000 |
17 |
18.0090.0029 |
Chụp
Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
94000 |
18 |
18.0091.0029 |
Chụp
Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
94000 |
19 |
18.0093.0029 |
Chụp
Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng |
94000 |
20 |
18.0094.0029 |
Chụp
Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn |
94000 |
21 |
18.0096.0029 |
Chụp
Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
94000 |
22 |
18.0097.0030 |
Chụp
Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên |
119000 |
23 |
18.0098.0028 |
Chụp
Xquang khung chậu thẳng |
69000 |
24 |
18.0099.0028 |
Chụp
Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch |
69000 |
25 |
18.0100.0028 |
Chụp
Xquang khớp vai thẳng |
69000 |
26 |
18.0101.0028 |
Chụp
Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch |
69000 |
27 |
18.0102.0029 |
Chụp
Xquang xương bả vai thẳng nghiêng |
94000 |
28 |
18.0103.0029 |
Chụp
Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng |
94000 |
29 |
18.0104.0029 |
Chụp
Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
94000 |
30 |
18.0106.0029 |
Chụp
Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
94000 |
31 |
18.0107.0029 |
Chụp
Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
94000 |
32 |
18.0108.0029 |
Chụp
Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
94000 |
33 |
18.0109.0028 |
Chụp
Xquang khớp háng thẳng hai bên |
69000 |
34 |
18.0110.0028 |
Chụp
Xquang khớp háng nghiêng |
69000 |
35 |
18.0111.0029 |
Chụp
Xquang xương đùi thẳng nghiêng |
94000 |
36 |
18.0112.0029 |
Chụp
Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
94000 |
37 |
18.0113.0029 |
Chụp
Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
94000 |
38 |
18.0114.0029 |
Chụp
Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
94000 |
39 |
18.0115.0029 |
Chụp
Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
94000 |
40 |
18.0116.0029 |
Chụp
Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
94000 |
41 |
18.0117.0029 |
Chụp
Xquang xương gót thẳng nghiêng |
94000 |
42 |
18.0119.0028 |
Chụp
Xquang ngực thẳng |
69000 |
43 |
18.0120.0028 |
Chụp
Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
69000 |
44 |
18.0121.0029 |
Chụp
Xquang xương ức thẳng, nghiêng |
94000 |
45 |
18.0122.0029 |
Chụp
Xquang khớp ức đòn thẳng chếch |
94000 |
46 |
18.0123.0028 |
Chụp
Xquang đỉnh phổi ưỡn |
69000 |
47 |
18.0124.0034 |
Chụp
Xquang thực quản cổ nghiêng |
209000 |
48 |
18.0125.0028 |
Chụp
Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng |
69000 |
49 |
18.0127.0028 |
Chụp
Xquang tại giường |
69000 |
50 |
18.0128.0028 |
Chụp
Xquang tại phòng mổ |
69000 |
51 |
18.0095.0028 |
Chụp
Xquang cột sống thắt lưng De Sèze |
69000 |